Don't miss our holiday offer - up to 50% OFF!
Clamptek TAIWAN – CATALOGUE Kẹp định vị
Liên hệ
- Thương hiệu: Clamptek TAIWAN
- Tải Catalogue
- Tải Thông số kỹ thuật
※ Tải Catalogue để xem chi tiết
KẸP ĐỨNG ▼
Lực kẹp 0~100Kg |
||||
CH-101-A Series | CH-101-B/CH-102-B | CH-10751-B/CH-10752-B | CH-11002-B | CH-11401/CH-12401 |
CH-12050 Series | CH-12055→CH-12085 | CH-13005 Series | CH-13009/CH-14009 |
Lực kẹp 101~200Kg |
||||
CH-101-D Series | CH-101-E→CH-101-El-20 | CH-101-EU→CH-101-ElD | CH-11412/CH-12412 | CH-11421/CH-12421 |
CH-11501-B→CH-11502-C | CH-12002-B | CH-12205→CH-12220 | CH-13007 Series |
Lực kẹp 201~300Kg |
||||
CH-12130→CH-12138 | CH-12140→CH-12148 | CH-12501-B→CH-12502-C | CH-13002-B | CH-14412,CH-13412 |
Lực kẹp 301~400Kg |
|||||
CH-101-EL | CH-10444→
CH-10448-ZH |
CH-12265→
CH-12300 |
CH-12305→
CH-12320 |
CH-13008 | CH-12501-B
CH-12502-B |
Lực kẹp 401~600Kg |
||||
CH-101-H | CH-101-J Series | CH-101-K Series | CH-10247→CH-10250 | CH-10648 |
KẸP NGANG ▶
KẸP ĐẨY ▶
KẸP CHỐT ▶
KẸP SIẾT TAY ▶
KẸP ĐỨNG TỔNG HỢP ▶
KẸP CHỮ F ▼
CH-80070 | CH-80325 | CH-80325-SS Thép không gỉ | CH-80379 | CH-80379-SS Thép không gỉ |
KẸP ĐỊNH VỊ KHÍ NÉN ▶
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.